--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cypress spurge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
substantialize
:
làm cho có thực chất, làm cho có chất sống
+
calculating machine
:
máy tính
+
dung
:
Tolerate, be tolerant toward, leav unpunishedĐộ lượng dung ngườiTo show tolerance toward peopleTội ác trời không dungCrimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out
+
ao
:
Pond
+
intolerance
:
tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)